Extreme 5320-48P-8XE là thiết bị chuyển mạch hiệu suất cao, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu mạng của các doanh nghiệp kỹ thuật số thế hệ mới. Thiết bị có thể được triển khai linh hoạt ở các môi trường mạng biên với khả năng mở rộng mạnh mẽ và bảo mật cao.
Đặc điểm nổi bật của Extreme Networks 5320 Series
- Hỗ trợ quản lý trực tiếp thông qua giao diện web hoặc dòng lệnh (CLI), ExtremeCloud IQ.
- Hỗ trợ PoE 30W và PoE 90W trên các cổng multi-Gigabit.
- Các phiên bản có từ 16, 24, 48 cổng Gigabit, hỗ trợ cổng uplink 10Gb SFP+.
- Hỗ trợ 40Gb stacking cho tối đa 8 switch.
- Chế độ hoạt động im lặng phù hợp với môi trường nhạy cảm với tiếng ồn như lớp học, khách sạn.
- Các model mở rộng phạm vi nhiệt độ từ 0°C đến 60°C.
- Hỗ trợ AVB (Audio Video Bridging) đảm bảo truyền tải âm thanh và video chất lượng cao, theo thời gian thực.
- Hỗ trợ Perpetual PoE và Fast PoE giúp thiết bị kết nối hoạt động ổn định ngay cả khi switch khởi động lại.
- Hỗ trợ Energy Efficient Ethernet (EEE) giúp tiết kiệm năng lượng.
Thông số kỹ thuật
Model | 5320-48P-8XE |
Interfaces | • 48 x 10/100/1000BASE-T 802.3at (30W) ports Full/Half-Duplex (autosensing) MACsec-capable • 8 x 1/10Gb SFP+ uplink ports (includes 2 x Stacking ports) MACsec-capable 100Mb operation supported on last 4 uplink ports • 1 x Serial console port (RJ-45) • 1 x USB A ports for management or external USB flash • 1 x USB Micro-B console port |
Max Active 10/100/1000Mb ports | • 48 |
Max Active 1Gb/10Gb SFP/SFP+ ports | • 8 |
Max Active 10Gb Stacking ports | • 2 |
Aggregated Switch Bandwidth | • 256Gbps |
Max Frame Forwarding Rate | • 190.5Mpps |
Software Scaling Values | • MAC Table: 32,000 • IPv4 ARP Table: 16,000 • IPv6 Neighbor Table: 6,000 • VLANs: 4,094 • IPv4 Route Table: 12,000 • IPv6 Route Table: 6,000 • IP Route Interfaces: 1,533 • Multicast (S,G,V): 6,000 • VRF: 1024 • ACL, Ingress: 8K • ACL, Egress: 1K • Policy Profiles: 63 • Policy Profile Rules ACL/Traditional: 4,024/1,976 |
Weights and Dimensions | |
Weight | • 4.2 kg |
Physical Dimensions | • Height: 43.2 mm • Width: 439.4 mm • Depth: 279.4 mm |
Max PoE Power Budget | • 740W |
Environmental Operating Conditions | • Temp: 0°C to 50°C • Humidity: 5% to 95% relative humidity, non-condensing • Altitude: 0 to 3,000 meters • Shock (half sine) 300 m/s2 (30 G), 11 ms, 3 axes, 6 shocks/axis • Random vibration: 3 to 500 Hz at 1.5 G rms • Accelerations: 3 Hz @ +10dB/Octave PSD, 10 Hz @.006 PSD, 500 Hz @.006 PSD |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.