Nhiếp ảnh không chỉ là bấm máy, mà còn là sự kết hợp hài hòa giữa nghệ thuật và kỹ thuật. Để tạo nên những bức ảnh đẹp, việc hiểu và làm chủ các thông số của máy ảnh là điều vô cùng quan trọng. Dưới đây là 4 thông số chính bạn cần tìm hiểu:
Nội Dung
1. Khẩu độ F:
- Khẩu độ: Là độ mở của ống kính, được điều chỉnh bằng các lá khẩu trong ống kính. Khẩu độ lớn cho phép nhiều ánh sáng đi qua ống kính, trong khi khẩu độ nhỏ hạn chế lượng ánh sáng đi vào.
- Số F: Là đại diện cho kích thước của khẩu độ, được biểu thị bằng các số như f/1.4, f/2.8, f/4, f/5.6, f/8, f/11, f/16, v.v. Số F càng nhỏ, khẩu độ càng lớn và ngược lại.
Ảnh hưởng của khẩu độ:
- Độ sâu trường ảnh: Khẩu độ lớn (số F nhỏ) tạo ra độ sâu trường ảnh nông, làm nổi bật chủ thể và làm mờ hậu cảnh. Khẩu độ nhỏ (số F lớn) tạo ra độ sâu trường ảnh lớn, làm cho cả chủ thể và hậu cảnh đều sắc nét.
- Độ sáng: Khẩu độ lớn cho phép nhiều ánh sáng đi vào cảm biến, giúp ảnh sáng hơn. Khẩu độ nhỏ hạn chế ánh sáng, làm ảnh tối hơn.
Cách sử dụng khẩu độ:
- Chân dung: Sử dụng khẩu độ lớn (f/1.4, f/2.8) để làm mờ hậu cảnh, tập trung vào chủ thể.
- Phong cảnh: Sử dụng khẩu độ nhỏ (f/8, f/11, f/16) để đảm bảo cả tiền cảnh và hậu cảnh đều sắc nét.
- Thể thao: Sử dụng khẩu độ lớn để có tốc độ màn trập nhanh, “đóng băng” chuyển động.
- Thiếu sáng: Sử dụng khẩu độ lớn để thu được nhiều ánh sáng hơn.
Lưu ý:
- Việc lựa chọn khẩu độ phù hợp phụ thuộc vào mục đích chụp ảnh và điều kiện ánh sáng.
- Hãy thử nghiệm với các khẩu độ khác nhau để khám phá ra những hiệu ứng thú vị mà khẩu độ có thể mang lại cho bức ảnh của bạn.
2. Tốc độ màn trập
Tốc độ màn trập là khoảng thời gian mà màn trập của máy ảnh mở ra để ánh sáng đi vào cảm biến. Thời gian này được đo bằng giây hoặc một phần của giây (ví dụ: 1/1000 giây, 1/60 giây, 1 giây).
Ảnh hưởng của tốc độ màn trập:
- Độ sáng: Tốc độ màn trập nhanh sẽ làm giảm lượng ánh sáng đi vào cảm biến, dẫn đến ảnh tối hơn. Ngược lại, tốc độ màn trập chậm sẽ tăng lượng ánh sáng, làm ảnh sáng hơn.
- Chuyển động: Tốc độ màn trập nhanh có thể “đóng băng” chuyển động, giúp chụp những đối tượng chuyển động nhanh một cách rõ nét. Trong khi đó, tốc độ màn trập chậm có thể tạo ra hiệu ứng nhòe chuyển động, làm cho đối tượng chuyển động trở nên mờ ảo.
Cách sử dụng tốc độ màn trập:
- Thể thao/Hành động: Sử dụng tốc độ màn trập nhanh (1/500 giây trở lên) để “đóng băng” chuyển động của vận động viên hoặc các đối tượng chuyển động nhanh khác.
- Phong cảnh: Sử dụng tốc độ màn trập chậm (1/60 giây hoặc chậm hơn) để tạo ra hiệu ứng mượt mà cho nước chảy, mây trôi hoặc các đối tượng chuyển động chậm khác.
- Chân dung: Sử dụng tốc độ màn trập vừa phải (khoảng 1/125 giây) để đảm bảo ảnh đủ sáng và rõ nét.
- Thiếu sáng: Sử dụng tốc độ màn trập chậm để thu được nhiều ánh sáng hơn, nhưng cần lưu ý sử dụng chân máy hoặc các biện pháp chống rung khác để tránh ảnh bị mờ.
Lưu ý:
- Tốc độ màn trập tối thiểu để chụp ảnh cầm tay mà không bị rung thường là 1/[tiêu cự ống kính] (ví dụ: nếu bạn sử dụng ống kính 50mm, tốc độ màn trập tối thiểu nên là 1/50 giây).
- Tốc độ màn trập cũng ảnh hưởng đến độ sâu trường ảnh. Tốc độ màn trập nhanh thường đi kèm với khẩu độ lớn, tạo ra độ sâu trường ảnh nông.
- Ngược lại, tốc độ màn trập chậm thường đi kèm với khẩu độ nhỏ, tạo ra độ sâu trường ảnh lớn.
3. Độ nhạy sáng ISO:
ISO là độ nhạy của cảm biến máy ảnh với ánh sáng. Đây là một trong ba yếu tố quan trọng (cùng với khẩu độ và tốc độ màn trập) quyết định độ phơi sáng của bức ảnh.
ISO càng cao, cảm biến càng nhạy và có thể chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu mà không cần tăng khẩu độ hay giảm tốc độ màn trập. Tuy nhiên, việc sử dụng ISO cao cũng có những hạn chế cần lưu ý.
Lợi Ích Của ISO Cao
- Chụp Ảnh Trong Điều Kiện Thiếu Sáng: Khi chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu, việc tăng ISO sẽ giúp cảm biến máy ảnh thu nhận được nhiều ánh sáng hơn, giúp bức ảnh sáng hơn mà không cần tăng khẩu độ hay giảm tốc độ màn trập.
- Chụp Ảnh Đối Tượng Di Chuyển Nhanh: Trong những tình huống cần chụp đối tượng di chuyển nhanh như thể thao hay động vật, việc tăng ISO cho phép sử dụng tốc độ màn trập nhanh để tránh nhòe ảnh.
Hạn Chế Của ISO Cao
- Nhiễu (Noise): ISO càng cao, nhiễu ảnh càng tăng, làm giảm độ sắc nét và chất lượng của bức ảnh. Nhiễu ảnh xuất hiện dưới dạng các hạt nhỏ hoặc các vệt màu không mong muốn trên ảnh.
- Mất Chi Tiết: ISO cao có thể làm mất chi tiết ở các vùng sáng hoặc tối, làm bức ảnh trông kém chất lượng hơn.
Lựa Chọn ISO Thích Hợp
- Điều Kiện Ánh Sáng Tốt: Khi chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng tốt, hãy giữ ISO ở mức thấp nhất (ISO 100 hoặc 200) để đảm bảo chất lượng ảnh tốt nhất.
- Điều Kiện Ánh Sáng Yếu: Khi chụp trong điều kiện ánh sáng yếu, hãy tăng ISO từ từ và kiểm tra kết quả để đạt được độ sáng mong muốn mà không làm tăng quá nhiều nhiễu. Một số máy ảnh hiện đại có khả năng xử lý nhiễu tốt hơn ở ISO cao, vì vậy bạn có thể thử nghiệm để tìm ra giới hạn chấp nhận được của máy ảnh mình.
Cách Điều Chỉnh ISO
- Chế Độ Tự Động: Hầu hết các máy ảnh hiện đại có chế độ tự động điều chỉnh ISO (Auto ISO). Chế độ này giúp máy ảnh tự động điều chỉnh ISO dựa trên điều kiện ánh sáng hiện tại.
- Chế Độ Thủ Công: Trong chế độ thủ công, bạn có thể tự điều chỉnh ISO bằng cách thay đổi giá trị trên máy ảnh. Điều này giúp bạn kiểm soát tốt hơn độ phơi sáng và chất lượng ảnh.
4. Tiêu cự (Focal Length):
Trong khi tốc độ màn trập và độ nhạy sáng ISO được tích hợp ngay trên body của máy anh thì tiêu cự là thông số chính của ống kính (LEN). Được đo bằng milimet (mm), tiêu cự xác định góc nhìn của ống kính và mức độ phóng đại của đối tượng.
- Tiêu cự 8mm đến 24mm (Góc siêu rộng):
- Tiêu cự 24mm đến 35mm (Góc rộng – tiêu chuẩn): Cho góc nhìn rộng, thu được nhiều cảnh vật hơn trong khung hình. Thường được sử dụng để chụp phong cảnh, kiến trúc, nội thất.
- Tiêu cự 35mm đến 70mm (ống kính tiêu chuẩn): Góc nhìn tương tự mắt người, tạo cảm giác tự nhiên. Phù hợp với nhiều thể loại nhiếp ảnh như chân dung, đường phố.
- Tiêu cự 70mm đến 300mm (ống kính tele): Phóng đại đối tượng, làm cho chúng trông gần hơn so với thực tế. Lý tưởng để chụp ảnh thể thao, động vật hoang dã, chân dung xóa phông.
Lưu ý:
- Tiêu cự ảnh hưởng đến phối cảnh của ảnh. Tiêu cự ngắn làm cho các đối tượng có vẻ xa nhau hơn, trong khi tiêu cự dài làm cho chúng có vẻ gần nhau hơn.
- Tiêu cự cũng ảnh hưởng đến độ sâu trường ảnh. Tiêu cự ngắn tạo ra độ sâu trường ảnh lớn (nhiều chi tiết trong ảnh trở nên sắc nét), trong khi tiêu cự dài tạo ra độ sâu trường ảnh nông (chỉ có một phần nhỏ trong ảnh trở nên sắc nét).
Lời khuyên:
- Nếu bạn mới bắt đầu, một ống kính có tiêu cự trung bình (khoảng 35mm đến 50mm) là một lựa chọn tốt để làm quen với nhiếp ảnh.
- Khi đã có kinh nghiệm hơn, bạn có thể đầu tư vào các ống kính có tiêu cự khác nhau để mở rộng khả năng sáng tạo của mình.
Làm thế nào để bắt đầu?
- Chế độ tự động (Auto): Nếu bạn mới bắt đầu, hãy sử dụng chế độ Auto để máy ảnh tự động điều chỉnh các thông số. Điều này giúp bạn làm quen với việc bố cục và các yếu tố khác của nhiếp ảnh.
- Chế độ bán tự động (P, A/Av, S/Tv): Khi đã có kiến thức cơ bản, hãy thử các chế độ bán tự động để kiểm soát một hoặc hai thông số, trong khi máy ảnh tự động điều chỉnh các thông số còn lại.
- Chế độ chỉnh tay (Manual): Đây là chế độ cho phép bạn kiểm soát hoàn toàn tất cả các thông số. Hãy thử nghiệm khi bạn đã tự tin với kiến thức và kỹ năng của mình.
Lời khuyên:
- Thực hành thường xuyên: Cách tốt nhất để hiểu và làm chủ các thông số là thực hành chụp ảnh thường xuyên trong các điều kiện ánh sáng và môi trường khác nhau.
- Học hỏi từ những người khác: Tham gia các khóa học, hội nhóm nhiếp ảnh hoặc tìm hiểu từ các nhiếp ảnh gia có kinh nghiệm.
- Đừng ngại thử nghiệm: Hãy thử nghiệm với các thông số khác nhau để khám phá ra phong cách nhiếp ảnh riêng của bạn.